Để hiểu được tiếng Anh theo lối văn nói trong đời sống hàng ngày, bạn cần phải làm quen với các thành ngữ tiếng Anh. Bài viết dưới đây của Elight chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số thành ngữ phổ biến và thông dụng nhất. CRUNCH TIME: Giai đoạn nước rút – khoảng thời gian ngay trước khi một dự án phải được hoàn thành và mọi người phải làm việc chăm chỉ Ví dụ: I’m not getting enough sleep these days. It’s crunch time at work. (Tôi không ngủ đủ giấc mấy hôm nay. Công việc của tôi đang trong giai đoạn nước rút.) LET YOUR FREAK FLAG FLY: Thể hiện nét độc đáo của bạn Ví dụ: My colleagues were surprised at the Christmas party- I let my freak flag fly and showed them a break dance routine. (Đồng nghiệp của tôi đã rất ngạc nhiên tại bữa tiệc Giáng sinh – tôi đã thể hiện bản thân và biểu diễn cho họ xem một tiết mục break dance.) GET OUT OF HAND: Ra khỏi tầm tay, ra khỏi tầm kiểm soát – khi bạn mất quyền kiểm soát mọi thứ, chúng [được nói là] đã ra khỏi tầm tay của bạn Ví dụ: The party got out of hand and the guests started to throw bottles at each other. (Bữa tiệc đã ra khỏi tầm kiểm soát và các vị khách bắt đầu ném chai lọ vào nhau.) GET YOUR HEAD AROUND IT: Có thể hiểu được điều gì đó rất khó hoặc mơ hồ (thường mang nghĩa tiêu cực) Ví dụ: I just can’t get my head around the fact that Joe is leaving us. (Tôi không thể nào hiểu nổi việc Joe sẽ rời xa chúng ta.) Xem thêm: cách giới thiệu bản thân bằng tiếng anh DIG IN YOUR HEELS / STICK TO YOUR GUNS: Không thỏa hiệp/ bảo lưu quan điểm/ giữ vững lập trường – từ chối thỏa hiệp hoặc thay đổi suy nghĩ của bạn Ví dụ: My parents wanted me to give up writing, but I dug in my heels and went on to become a famous writer. (Cha mẹ tôi muốn tôi từ bỏ viết lách, nhưng tôi giữ vững lập trường và bước tiếp để trở thành một nhà văn nổi tiếng.) POUND THE PAVEMENT: Đi khắp nơi tìm việc Ví dụ: I’d been pounding the pavement for months before I found a job in a fast food restaurant. (Tôi đã đi khắp nơi tìm việc trong nhiều tháng trước khi tìm được một việc tại một quán ăn nhanh.) PULL A RABBIT OUT OF A HAT: Làm được điều không thể, bất ngờ làm một việc dường như là bất khả thi Ví dụ: I thought we were going bankrupt, but my partner pulled a rabbit out of his hat and we landed a major contract. (Tôi từng nghĩ rằng chúng tôi sẽ bị phá sản, nhưng người cộng sự của tôi đã bất ngờ làm một việc dường như là không thể và chúng tôi đã giành được một hợp đồng lớn.) Xem thêm: mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh