Câu giao tiếp tiếng anh thông dụng hằng dễ học

Thảo luận trong 'Loại khác' bắt đầu bởi saielight, 4/5/17.

  1. saielight

    saielight Member

    - What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?

    - You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.

    Xem thêm: những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản

    - I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

    - Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!

    - That's a lie! - Xạo quá!

    - Do as I say. - Làm theo lời tôi.

    - This is the limit! - Đủ rồi đó!

    - Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.

    - Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

    - In the nick of time. - Thật là đúng lúc.

    - No litter. - Cấm vứt rác.

    - Go for it! - Cứ liều thử đi.

    - What a jerk! - Thật là đáng ghét.

    - How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

    - None of your business! - Không phải việc của bạn.

    - Don't peep! - Đừng nhìn lén!

    - What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu...

    - Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không.

    Xem thêm: cách đọc số tiếng anh

    - A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo.

    - You'd better stop dawdling. - Tốt hơn hết là mày đừng có lêu lỏng

    - Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)

    - Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)

    - Bottoms up! - 100% nào!

    - Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!

    - Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.

    - Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

    - Hell with haggling! - Thây kệ nó!

    - Mark my words! - Nhớ lời tôi đó!

    - What a relief! - Đỡ quá!

    - Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nha!

    - It serves you right! - Đáng đời mày!

    - The more, the merrier! - Càng đông càng vui

    - Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!

    - Good job! / Well done! - Làm tốt lắm!

    Xem thêm: used to ving
     
    #1

Chia sẻ trang này