Bảng tiếng anh chuyên nghành răng hàm mặt mới và thông dụng nhất 2018

Thảo luận trong 'Loại khác' bắt đầu bởi thanhdao94, 6/4/18.

  1. thanhdao94

    thanhdao94 Member

    Nhu cầu sử dụng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt ngày càng nhiều khi các bệnh nhân là người nước ngoài tìm đến phòng nha hoặc các bác sỹ muốn tìm có được các cơ hội làm việc trong các bệnh viện quốc tế. Vì thế, việc học và trau dồi tiếng anh chuyên ngành là cơ sở để các bác sỹ hoàn thành tốt công việc của mình.

    Học tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt sao cho hiệu quả?
    Không chỉ riêng tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt mà nhiều mảng tiếng anh chuyên ngành khác đều có những khái niệm, vốn từ vựng rất phong phú. Nếu không học và trau dồi thường xuyên, bạn sẽ khó có thể cải thiện được khả năng giao tiếp cũng như phục vụ công việc.

    [​IMG]
    Bác sỹ nên trang bị vốn tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt để phục vụ công việc

    Các phòng nha hoặc bệnh viện nha khoa hiện nay, ngoài tiếp đón khách hàng là người trong nước thì số lượng người nước ngoài có nhu cầu khám chữa răng cũng ngày càng nhiều. Chính vì thế, để phục vụ công việc, các bác sỹ sẽ phải tự trang bị cho mình vốn liếng và khả năng giao tiếp tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt để cả bác sỹ và bệnh nhân đều hiểu được vấn đề răng miệng đang cần phải điều trị.

    Để có thể giao tiếp tốt, ngoài việc sử dụng ngôn ngữ giao tiếp thông thường, bác sỹ cần nắm được vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt, y tế. Cố gắng học từ mới mỗi ngày và áp dụng những từ vựng đó vào thực tế giao tiếp.

    Thay vì nghiên cứu và sử dụng từ vựng tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt tập trung, thì bác sỹ có thể kết hợp giữa giao tiếp thông thường và giao tiếp chuyên ngành để dễ nhớ, dễ trao đổi và sắp xếp vấn đề cần giao tiếp tốt hơn.

    [​IMG]

    ->> Xem thêm: Nha khoa Kim có tốt không ?

    Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt
    Để giúp các bác sỹ học tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt dễ dàng hơn, dưới đây là một số mẫu câu và các từ vựng tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt thông dụng. Bác sỹ có thể kết hợp với việc giao tiếp tiếng anh hàng ngày và trao đổi chuyên môn để tích lũy và nắm chắc vốn từ vựng.

    [​IMG] Mẫu câu thông dụng sử dụng tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt

    - Quầy lễ tân

    • can I make an appointment to see the …? tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?
    • dentist nha sĩ
    • hygienist chuyên viên vệ sinh răng
    • I’d like a check-up tôi muốn khám răng
    • please take a seat xin mời ngồi
    • would you like to come through? mời anh/chị vào phòng khám
    - Khám răng

    • when did you last visit the dentist? lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
    • have you had any problems? răng anh/chị có vấn đề gì không?
    • I’ve got toothache tôi bị đau răng
    • one of my fillings has come out một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
    • I’ve chipped a tooth tôi bị sứt một cái răng
    • I’d like a clean and polish, please tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
    • can you open your mouth, please? anh/chị há miệng ra được không?
    • a little wider, please mở rộng thêm chút nữa
    • I’m going to give you an x-ray tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
    • you’ve got a bit of decay in this one chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
    • you’ve got an abscess anh/chị bị áp xe
    - Điều trị

    • you need two fillings anh/chị cần hàn hai chỗ
    • I’m going to give you an injection tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
    • let me know if you feel any pain nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
    • would you like to rinse your mouth out? anh/chị có mốn súc miệng không?
    • you should make an appointment with the hygienist anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng
    • how much will it cost? hết bao nhiêu tiền?

    [​IMG] Từ vựng tiếng anh chuyên ngành răng hàm mặt thông dụng

    A

    – abscess: mụn, nhọt

    – ache: đau nhức

    – acid: axit

    – adult teeth: răng người lớn

    – Alignment: thẳng hàng

    – Amalgam: trám răng bằng amalgam

    – Anesthesia: gây tê

    – Anesthetic: gây mê

    – Appointment: cuộc hẹn

    – Assistant: phụ tá

    B

    – baby teeth: răng trẻ em

    – bacteria: vi khuẩn

    – bands: nẹp

    – bib: cái yếm

    – bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm

    – bite: cắn

    – braces: niềng răng

    – bridge: cầu

    – bristle: dựng lên

    – brush: bàn chải đánh răng

    C

    – Canine: răng nanh

    – Caps: chụp răng

    – Caries: lỗ sâu răng

    – Cavity: lỗ hổng

    – Cement: men răng

    – Checkup: kiểm tra

    – Chew: nhai

    – Cleaning: vệ sinh

    – Consultation: tư vấn

    – Correction: điều chỉnh

    – Crown: mũ chụp răng

    D

    – Decay: sâu răng

    – Degree: mức độ

    – Dental: nha khoa

    – dental school: học nha khoa

    – dentist: nha sỹ

    – dentures: răng giả

    – diagnosis: chuẩn đoán

    – diploma: bằng cấp

    – drill: máy khoan răng

    E

    – Enamel: men

    – Endodontics: nội nha

    – Exam: kiểm tra

    – Examination: kỳ kiểm tra

    F

    – false teeth: răng giả

    – fear: sợ hãi

    – filling: đổ đầy

    – fluoride: fluo

    – food: thực phẩm

    – front teeth: răng cửa

    G

    – Gargle: nước súc miệng

    – Gingivitis: sưng nướu răng

    – Gold: vàng

    – Gums: nướu

    H

    – Health: sức khỏe

    – Hurt: đau đớn

    – Hygiene: vệ sinh răng miệng

    – Hygienist: người chuyên vệ sinh răng miệng

    I

    – Impacted: ảnh hương

    – Implant: cấy ghép

    – Incision: đường mổ

    – Incisor: răng cưa

    – Infection: nhiễm trùng

    – Inflammation: viêm

    – injection: chích thuốc

    – injury: chấn thương

    – instrument: dụng cụ

    – insurance: bảo hiểm

    J

    – Jaw: hàm

    L

    – Laboratory: phòng thí nghiệm

    – Lips: môi

    – local anesthesia: gây tê tại chỗ

    M

    – Medication: thuốc

    – Medicine: dược phẩm

    – Mold: khuôn

    – Mouth: miệng

    N

    – Needle: cây kim

    – Nerve: dây thần kinh

    – Numb: tê

    – Nurse: y tá

    O

    – Office: văn phòng

    – Open: mở cửa

    – Operate: hoạt động

    – oral surgery: phẫu thuật răng miệng

    – orthodontist: bác sỹ chỉnh răng

    P

    – Pain: đau đớn

    – permanent teeth: răng vĩnh viễn

    – primary teeth: răng sữa

    – protect: bảo vệ

    – pull: kéo

    – pulp: tủy răng

    – pyorrhea: chảy mủ

    R

    – root canal: rút tủy răng

    – rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng

    S

    – shot: bắn

    – sink: bồn rửa

    – smile: nụ cười

    – sugar: đường

    – surgery: phẫu thuật

    – suture: chỉ khâu

    – sweets: đồ ngọt

    T

    – tooth: răng

    – toothache: đau răng

    – toothbrush: bàn chải đánh răng

    – toothpaste: kem đánh răng

    – toothpick: tăm xỉa răng

    – treatment: điều trị

    U

    – Underbite: hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên

    W

    – White: trắng

    – whiten: làm trắng

    – wisdom tooth: răng khôn

    X

    – x-ray: tia X

    Xem thêm:


    Niềng răng trong tiếng anh
     
    #1

Chia sẻ trang này